Characters remaining: 500/500
Translation

mặn nồng

Academic
Friendly

Từ "mặn nồng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để diễn tả một tình cảm, sự gắn bó hoặc tình nghĩa giữa con người với nhau một cách chân thật sâu sắc. Khi nói rằng một tình cảm "mặn nồng", chúng ta ám chỉ đến sự sâu lắng, mãnh liệt không hề hời hợt.

Định nghĩa:
  • Mặn nồng: biểu lộ tình cảm chân thật sâu sắc; tình nghĩa mặn nồng.
dụ sử dụng:
  1. Tình yêu: "Tình yêu giữa hai người này rất mặn nồng, họ luôn chăm sóc hiểu nhau."
  2. Tình bạn: "Họ đã một tình bạn mặn nồng từ thời còn học phổ thông cho đến bây giờ."
  3. Gia đình: "Tình cảm gia đình luôn mặn nồng, khó khăn thế nào đi nữa, mọi người vẫn bên nhau."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "mặn nồng" có thể được dùng để miêu tả những kỷ niệm sâu sắc hoặc những khoảnh khắc đáng nhớ trong một mối quan hệ: "Những ngày tháng bên nhau, tình cảm ấy thật sự mặn nồng, như vị mặn của biển nồng nàn của gió."
Phân biệt các biến thể:
  • Mặn: có thể dùng để chỉ vị của thức ăn, như "canh mặn".
  • Nồng: thường chỉ sự đậm đặc, như "hương nồng".
  • Khi kết hợp lại, "mặn nồng" không chỉ đơn thuần về vị giác chủ yếu về cảm xúc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tình nghĩa: Thể hiện sự gắn bó, nhưng không nhất thiết phải tình cảm sâu sắc như "mặn nồng".
  • Thắm thiết: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ tình cảm gắn bó, thân thiết.
  • Gắn bó: Chỉ sự kết nối, nhưng không nhất thiết phải mang tính chất sâu sắc như "mặn nồng".
Từ liên quan:
  • Tình yêu: một hình thức của tình cảm mặn nồng.
  • Tình bạn: Có thể cũng sự mặn nồng nếu được xây dựng trên sự tin tưởng chia sẻ.
Tổng kết:

"Mặn nồng" từ ngữ diễn tả tình cảm sâu sắc chân thành, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tình yêu, tình bạn, tình cảm gia đình.

  1. Biểu lộ tình cảm chân thật sâu sắc: Tình nghĩa mặn nồng.

Comments and discussion on the word "mặn nồng"